• /´gʌzl/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn uống tục, ăn uống tham lam
    to guzzle beer
    uống bia ừng ực
    Tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    sip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X