• /in´hiə/

    Thông dụng

    Nội động từ ( (thường) + .in)

    Vốn có ở (ai...) (đức tính)
    Vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cố hữu
    thuộc về: bản thân

    Kỹ thuật chung

    bản thân
    sẵn có
    thuộc về

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dwell , exist , lie , repose , reside , rest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X