• /ri´zaid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống
    to reside in HangBong street
    ở tại phố Hàng Bông
    to reside abroad
    trú ngụ tại nước ngoài
    the difficulty resides in this...
    (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
    Hiện có, tập trung vào, thuộc về (về quyền lực..)
    Supreme authority reside in the President
    quyền lực tối cao ở trong tay tổng thống (ở các nước tư bản)
    the right to decide the matter resides in the Supreme Court
    quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thường trú

    Kỹ thuật chung

    lưu trú

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X