• /¸intə´tʃeindʒə/

    Thông dụng

    Xem interchange

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thiết bị trao đổi

    Điện lạnh

    bộ phận trao đổi

    Kỹ thuật chung

    bình trao đổi
    bộ trao đổi
    closed heat exchanger [interchanger]
    bộ trao đổi nhiệt kín
    closed heat exchanger [interchanger]
    bộ trao đổi nhiệt trong
    cold heat exchanger [interchanger]
    bộ trao đổi nhiệt lạnh
    low-side heat exchanger [interchanger]
    bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
    plate heat exchanger (interchanger)
    bộ trao đổi nhiệt dạng tấm

    Kinh tế

    thiết bị trao đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X