-
Kỹ thuật chung
bộ trao đổi
- air exchanger
- bộ trao đổi không khí
- closed heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt kín
- closed heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt trong
- cold heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt lạnh
- counterflow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt luồng ngược
- counterflow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngược
- cross-flow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
- double wall heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt thành kép
- double-pipe exchanger
- bộ trao đổi nhiệt ống kép
- flui-to-fuid heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- fluid-to-fluid heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- fluidized bed heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu tầng sôi
- fuel coolant heat exchanger
- bộ trao đổi làm mát nhiên liệu
- heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt
- joint heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kết hợp
- Joule-Thomson heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt Joule-Thomson
- liquid metal heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
- low-side heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
- Mail Exchanger ( internet) (MX)
- Bộ trao đổi thư ( Internet)
- optical disk exchanger
- bộ trao đổi đĩa quang
- out-of contact heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt không tiếp xúc
- out-of contact heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt không trực tiếp
- out-of contact heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt qua vách
- outdoor heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt bên ngoài
- outside heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt bên ngoài
- plate heat exchanger (interchanger)
- bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
- primary heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt chính
- radiant heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt bức xạ
- regenerative heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt tái sinh
- scraped-surface exchanger
- bộ trao đổi nhiệt có bề mặt phía trong được làm sạch
- screening heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) màn chắn
- sectional heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) tổ ong
- shaft heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
- shelf type exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn
- shell and tube heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ống và vỏ
- shell-and-tube exchanger
- bộ trao đổi nhiệt
- solid exchanger
- bộ trao đổi hạt rắn
- spiral plate exchanger
- bộ trao đổi nhiệt bằng đĩa hình trôn ốc
- spiral-tube heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
- tube heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
- tubular heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
- U-tube heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt có ống hình chữ U
- water-to-water heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt nước-nước
Kinh tế
thiết bị trao đổi nhiệt
- external heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt bên ngoài
- multitube exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt nhiều ống
- multitube exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt ống chùm
- multiwhirl heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoáy
- plate (type) heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấm
- regenerative heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt tái sinh
- return-tube exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống hồi lưu
- shell-and-tube exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống bọc
- spiral exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
- tubular heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống
- waste heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt khi tải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ