• /in¸træktə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác intractableness

    Danh từ
    Tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)
    Tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)
    Tính khó chữa (bệnh...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X