• /ri´fræktərinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
    Tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
    Tính dai dẳng khó chữa (bệnh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tính chịu nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X