-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness , uncontrollability , uncontrollableness , ungovernableness , unmanageability , wildness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ