• /'ɔbstinəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính bướng bỉnh, tính khó bảo; ngoan cố
    (y học) sự dai dặng; khó chữa trị
    The obstinacy of a disease
    Một bệnh căn bệnh khó trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X