• /in´və:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ biến tần
    (điện học) máy đổi điện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cổng đảo

    Xây dựng

    máy đảo điện

    Điện tử & viễn thông

    bộ đảo

    Điện

    bộ đảo lưu

    Kỹ thuật chung

    bộ biến đổi
    relaxation inverter
    bộ biến đổi tích thoát
    synchronous inverter
    bộ biến đổi quay
    bộ đảo điện

    Giải thích VN: Bộ phận biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều.

    bộ chuyển đổi

    Giải thích VN: Ví dụ như là bộ chuyển đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều.

    bộ biến tần

    Giả thích VN: Thiết bị điều chỉnh tốc độ động cơ xoay chiều ba pha bằng cách thay đổi tần số nguồn điện.

    bộ đổi AC-AC
    bộ đổi DC-AC
    bộ đổi điện
    reversible inverter
    bộ đổi điện thuận-nghịch
    static inverter
    bộ đổi điện tĩnh (dùng cho hệ nguồn không ngắt)
    stepped-wave static inverter
    bộ đổi điện tĩnh sóng bậc
    synchronous inverter
    bộ đổi điện đồng bộ
    bộ đổi pha
    bộ phủ định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X