-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự chùng
- relaxation of deformations
- sự chùng biến dạng
- relaxation of prestressing
- sự chùng ứng suất trước
- relaxation of stress
- sự chùng ứng suất
- strain relaxation
- sự chùng biến dạng
- stress relaxation
- sự chùng ứng suất
- stress relaxation
- sự chùng ứng ứng suất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alleviation , amusement , assuagement , diversion , enjoyment , fun , leisure , loosening , mitigation , pleasure , reclining , recreation , refreshment , relief , repose , requiescence , rest , ease , abatement , calmness , cessation , detachment , detente , disengagement , dispensation , entertainment , hobby , laxation , meditation , rapprochement , remission , slackening , tranquility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ