• /ri'və:səbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được
    Phải trả lại
    reversible possessions
    của cải phải trả giá
    Không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
    reversible cloth
    vải không có mặt phải mặt trái
    (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
    reversible motion
    chuyển động thuận nghịch
    reversible transformation
    phép biến đổi nghịch được
    Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuận nghịch, đảo chiều được, có hành trình ngược, nghịch đảo

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuận nghịch, đảo chiều được, có hànhtrình ngược, nghịch đảo

    Toán & tin

    khả nghịch
    reversible function
    hàm số khả nghịch
    reversible process
    quá trình khả nghịch
    reversible relation
    quan hệ khả nghịch

    Kỹ thuật chung

    khả năng nghịch
    đảo ngược được
    reversible cycle
    chu trình đảo ngược được

    Kinh tế

    chu trình đảo
    chu trình ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X