• /'aiəris/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) mống mắt, tròng đen
    (thực vật học) cây irit, hoa diên vĩ

    Chuyên ngành

    Y học

    màng mắt
    mống mắt
    crypt of iris
    lõm mống mắt
    greater ring of iris
    vòng động mạch lớn mống mắt

    Điện lạnh

    bản tạo trở kháng
    cửa điều sóng
    điaphram
    iris diaphragm
    điaphram con ngươi

    Điện tử & viễn thông

    màn sập

    Kỹ thuật chung

    con ngươi
    iris diaphragm
    điaphram con ngươi
    điều sáng
    automatic iris
    cửa điều sáng tự động
    resonant iris
    cửa điều sáng cộng hưởng
    lỗ cách
    màn ngăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X