• /´rezənənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)
    deep resonant notes
    những nốt nhạc vang rền
    Vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng..)
    a resonant hall
    một hội trường có điều kiện dội âm tốt
    resonant walls
    tường dội lại tiếng
    Vang dội lại cái gì (về địa điểm)
    alpine valleys resonant with the sound of church bells
    các thung lũng của dãy núi Alps vang vọng tiếng chuông nhà thờ
    (vật lý) cộng hưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X