• /bu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối lợi; lợi ích
    Lời đề nghị, yêu cầu
    Ơn, ân huệ

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tính
    a boon companion
    người bạn vui tính
    (thơ ca) hào hiệp, hào phóng
    (thơ ca) lành (khí hậu...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mụn lanh

    Y học

    mụn gai

    Kỹ thuật chung

    lõi (gỗ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X