-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benefaction , benefit , benevolence , blessing , break , compliment , donation , favor , gift , godsend , good , good fortune , grant , gratuity , help , largess , present , windfall , avail , gain , profit , advantage , alter ego , benign , bounty , congenial , favorable , festive , fun , gay , intimate , jovial , kind , merry , offering , patronage , prayer , prosperous
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ