• /´kai¸bɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa
    to put the kibosh on somebody
    giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai
    to put the kibosh on something
    kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cancellation , check , curb , end , halt , veto

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X