• /nə:ld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có lăn hoa
    có lăn vân

    Kỹ thuật chung

    có rãnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    bumpy , coarse , gnarled , knobby , knotty , rough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X