• /´bʌmpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)
    (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X