• /´nɔti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều nút
    (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu
    (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
    a knotty question
    một vấn đề nan giải

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có nhiều đốt
    có nhiều mắt
    có nhiều màu

    Y học

    có bướu

    Kỹ thuật chung

    nhiều mắt (gỗ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X