• /leibail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi
    (vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không ổn định, không bền

    Xây dựng

    không ổn định, không bền, dễ rụng, dễ biến, dễ hủy

    Cơ - Điện tử

    (adj) không ổn định, không bền

    Kỹ thuật chung

    không bền
    labile equilibrium
    sự cân bằng không bền
    labile form
    dạng không bền
    labile state
    trạng thái không bền
    thermo-labile
    không bền nhiệt
    không ổn định
    labile current
    dòng điện không ổn định
    labile equilibrium
    cân băng không ổn định
    labile point
    điểm không ổn định
    labile region
    vùng không ổn định
    dễ biến

    Kinh tế

    dễ hỏng

    Địa chất

    không ổn định, không bền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X