-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không bền
- labile equilibrium
- sự cân bằng không bền
- labile form
- dạng không bền
- labile state
- trạng thái không bền
- thermo-labile
- không bền nhiệt
không ổn định
- labile current
- dòng điện không ổn định
- labile equilibrium
- cân băng không ổn định
- labile point
- điểm không ổn định
- labile region
- vùng không ổn định
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ