• /'leibərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lao động chân tay, lao công

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lao công

    Kỹ thuật chung

    công nhân
    general labourer
    công nhân phụ
    thợ

    Kinh tế

    công nhân
    farm labourer
    công nhân nông trường
    seasonal labourer
    công nhân theo mùa
    người lao công
    người lao động tay chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X