• /fa:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trại, trang trại, đồn điền
    Nông trường
    a collective farm
    nông trường tập thể
    a state farm
    nông trường quốc doanh
    Khu nuôi thuỷ sản
    Trại trẻ
    (như) farm-house

    Ngoại động từ

    Cày cấy, trồng trọt
    Cho thuê (nhân công)
    Trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
    Trưng (thuê)

    Nội động từ

    Làm ruộng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trại
    agricultural farm
    trang trại nông nghiệp
    auxiliary farm
    trang trại phụ
    broiler farm
    trại thịt
    cattle farm
    trang trại nuôi gia súc
    dairy farm
    trại bò sữa
    egg poultry farm
    trại (sản xuất) trứng gia cầm
    farm building
    nhà kiểu trang trại
    feeding farm
    trại vỗ béo
    fur animal breeding farm
    trại nuôi thú lấy lông
    horse-breeding farm
    trại (nuôi) ngựa
    pig farm
    trại (nuôi) lợn
    poultry farm
    trại nuôi gia cầm
    rabbit-breeding farm
    trại (nuôi) thỏ
    sheep-breeding farm
    trại trồng rau

    Kỹ thuật chung

    điền trang
    ấp
    nông trại
    farm land
    đất nông trại
    nông trang
    development farm
    nông trang thực nghiệm
    experimental farm
    nông trang thí nghiệm
    farm building
    nhà nông trang
    farm dwelling
    nhà ở nông trang
    farm tractor
    máy kéo nông trang
    nông trường
    trang trại
    agricultural farm
    trang trại nông nghiệp
    auxiliary farm
    trang trại phụ
    cattle farm
    trang trại nuôi gia súc
    farm building
    nhà kiểu trang trại
    refrigerated farm tank
    bình (được làm) lạnh dùng cho trang trại
    solar power farm
    trang trại dùng điện mặt trời

    Kinh tế

    đồn điền
    nông trại
    cooperative farm
    nông trại hợp tác
    Federal Farm credit Back
    ngân hàng tín dụng nông trại liên bang
    Federal Farm credit System
    hệ thống tín dụng nông trại liên bang
    nông trang
    collective farm
    nông trang tập thể
    nông trường
    animal farm
    nông trường chăn nuôi
    commercial farm
    nông trường thương nghiệp
    demonstration farm
    nông trường kiểu mẫu
    ex-farm price
    giá tại nông trường
    factory farm
    nông trường công xưởng hóa
    farm cost
    phí tổn sản xuất của nông trường
    farm labourer
    công nhân nông trường
    farm milk cooler
    thiết bị làm lạnh sữa của nông trường
    state farm
    nông trường quốc doanh
    truck farm
    nông trường vườn rau quả
    sự trồng trọt
    trang trại
    farm accounts
    báo cáo kế toán trang trại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X