• /´si:zənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt
    seasonal work
    công việc theo thời vụ
    a seasonal trade
    việc mua bán theo mùa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    theo mùa
    seasonal food distribution
    sự lũ phân bố theo mùa
    seasonal heating load
    tải trọng nhiệt theo mùa
    seasonal regulation
    sự điều tiết theo mùa
    seasonal stock
    dự trữ theo mùa
    seasonal work
    công việc theo mùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X