• /'lændslaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lở đất
    (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất
    a landslide victory
    thắng lợi long trời lở đất

    Nội động từ

    Lở (như) đá rơi từ trên núi xuống
    Thắng phiếu lớn

    Kỹ thuật chung

    lở đất
    sự lở đất
    sự sụt đất
    sự trượt đất
    consequent landslide
    sự trượt đất liên tiếp
    consequent landslide
    sự trượt đất liên tục
    trượt đất
    consequent landslide
    sự trượt đất liên tiếp
    consequent landslide
    sự trượt đất liên tục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X