• (đổi hướng từ Lariated)
    /´læriət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
    Dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)

    Ngoại động từ

    Bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    lasso , noose , reata , riata , rope , tether

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X