• /nu:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thòng lọng
    Mối ràng buộc khi lập gia đình
    To put one's neck /head into the noose
    Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng

    Ngoại động từ

    Buộc thòng lọng
    Bắt bằng dây thòng lọng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ensnare , entrap , hang , hitch , lariat , lasso , loop , snare , tie , trap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X