• (đổi hướng từ Lazed)
    /leɪz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc vô công rỗi nghề

    Động từ

    (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bum , loaf , loiter , lounge , shirk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X