-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bypass , cheat , creep , dodge , dog * , duck , elude , eschew , evade , fence , get around , goldbrick , lie down on job , lurk , malinger , parry , pussyfoot * , quit , shuffle off , shun , sidestep , skulk , slack , slink , slip , slough off , snake , sneak , steal , disregard , bum , laze , loaf , loiter , lounge , avoid , neglect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ