• /louf/

    Thông dụng

    Số nhiều: loaves

    Danh từ

    Ổ bánh mì
    Cối đường (khối đường hình nón)
    Bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
    (từ lóng) cái đầu
    half a loaf is better than no bread
    có ít còn hơn không
    loaves and fishes
    bổng lộc
    to use one's loaf
    vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình

    Nội động từ

    Cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)

    Danh từ

    Sự đi chơi rong; sự lười nhác
    to be on the loaf
    đi chơi rong

    Động từ

    Đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh mì thịt
    baked loaf
    bánh mì thịt nướng
    cheese and meat loaf
    bánh mì thịt và fomat
    chicken loaf
    bánh mì thịt gà
    garden vegetable meat loaf
    bánh mì thịt và rau
    jellied tongue loaf
    bánh mì thịt lưỡi lợn
    meat cheese loaf
    bánh mì thịt và fomat
    mushroom meats loaf
    bánh mì thịt và nấm
    pickle loaf
    bánh mì thịt trong nước sốt
    pork luncheon loaf
    bánh mì thịt lợn điểm tâm
    souse loaf
    bánh mì thịt dầm
    tongue loaf
    bánh mì thịt lưỡi lợn
    veal loaf
    bánh mì thịt bê
    vegetable meat loaf
    bánh mì thịt và rau
    bánh ngọt
    porcupine loaf
    bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng
    rumpy loaf
    bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng
    ổ bánh mì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X