• /´levəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ bột nở vào, sự cho bột nở vào
    Sự làm cho thấm và thay đổi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chất làm nở
    leavening agent
    chất làm nở bột
    chất làm xốp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ferment , leaven , yeast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X