• /levn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Men làm bánh, bột nở
    (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men
    they are both of the same leaven
    chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau

    Ngoại động từ

    Cho bột nở vào
    Làm sôi nổi hẳn lên

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    bột đầu
    bột nhào chua

    Kinh tế

    chất làm nở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X