• /ji:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Men; men bia
    brewer's yeast; beer yeast
    men bia
    baker's yeast
    men làm bánh

    Chuyên ngành

    Y học

    cái men, men

    Kỹ thuật chung

    men

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X