• /len´tikjulə/

    Thông dụng

    Cách viết khác lenticulated

    'lentif˜:m
    tính từ
    Hình hột đậu

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc hình thấu kính
    thuộc nhân đậu
    thuộc thể thủy tinh

    Kỹ thuật chung

    dạng thấu kính
    lenticular intercalation
    lớp kẹp dạng thấu kính
    lenticular reservoir
    tầng chứa dạng thấu kính
    lenticular screen
    mạng dạng thấu kính
    lenticular structure
    cấu trúc dạng thấu kính
    lenticular twin
    song tinh dạng thấu kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X