-
Thông dụng
Danh từ
Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau)
- a ship with twin propellers
- một con tàu có chân vịt kép
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ghép đôi
- twin cable
- cáp ghép đôi
- twin compressor
- máy nén ghép (đôi)
- twin mount
- sự ghép đôi
- twin residential block
- nhà ở ghép đôi
- twin residential building
- ở ghép đôi
- twin sheet pile
- cọc tấm ghép đôi
song tinh
- growth twin
- song tinh phát triển
- incoherent twin
- song tinh không kết hợp
- juxtaposition twin
- song tinh kế tiếp
- lenticular twin
- song tinh dạng thấu kính
- penetration twin
- song tinh xuyên nhau
- twin lamella
- tấm song tinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accompanying , bifold , binary , copied , corresponding , coupled , double , dual , duplicating , geminate , identical , joint , like , matched , matching , paired , parallel , same , second , selfsame , twofold , very same , bigeminal , didymous , duplicate , dyadic
noun
- clone , companion , coordinate , corollary , counterpart , doppelganger , double , duplicate , fraternal twin , identical twin , likeness , look-alike , match , mate , reciprocal , ringer , siamese twin , fellow , alter ego , binate , couple , didymous , dual , fraternal , identical , lookalike , pair , sibling , two
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ