• /´lisnə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nghe, thính giả
    a good listener
    người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người nghe
    Listener Echo Loss (LEL)
    suy hao tiếng vọng người nghe
    Listener Sidetone Rating (LSTR)
    mức trắc âm của người nghe
    normal listener
    người nghe bình thường
    Signal to Listener Echo Ratio (SLER)
    tỷ số tín hiệu trên tiếng vọng người nghe

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    auditor , ear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X