-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phản hồi
- echo area
- lượng phản hồi
- echo area
- vùng phản hồi
- echo cancellation
- hủy bỏ phản hồi
- echo cancellation
- khử phản hồi
- echo cancellation
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo canceller
- hủy bỏ phản hồi
- echo canceller
- khử phản hồi
- echo canceller
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo check
- kiểm tra bằng phản hồi
- echo check
- kiểm tra kiểu phản hồi
- echo suppressor
- hủy bỏ phản hồi
- echo suppressor
- khử phản hồi
- echo suppressor
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo volume
- lượng phản hồi
- echo volume
- vùng phản hồi
- prompt and echo type
- kiểu nhắc-phản hồi
- remote echo
- phản hồi từ xa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- answer , imitation , mirror , mirror image , onomatopoeia , parallel , parroting , rebound , reflection , reiteration , repercussion , repetition , reply , reproduction , reverberation , ringing , rubber stamp * , reflex , imitator , mimic , parrot , asdic , polyphony , resonance , reverberation. associated word: catacoustics , sonar
verb
- ape , ditto * , do like , go like , imitate , impersonate , make like , mimic , mirror , parallel , parrot , react , recall , redouble , reflect , reiterate , reproduce , resemble , resound , respond , reverberate , ring , rubber-stamp , second , vibrate , rebound , reecho , repeat , image , copy , duplicate , imitation , iterate , response , revoice
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ