• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh động
    sôi nổi
    sự hoạt bát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    animation , bounce , brio , dash ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X