• /lɒnˈdʒɛvɪti , lɔnˈdʒɛvɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống lâu, sự trường thọ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    độ bền lâu

    Xây dựng

    tuổi thọ, độ bền

    Cơ - Điện tử

    Tuổi thọ, thời gian sống, độ bền

    Kỹ thuật chung

    độ bền lâu
    độ bền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X