• /in´djuərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chịu đựng
    Khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
    Sự kéo dài

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chịu đựng, sức bền mỏi, độ bền lâu, tuổi bền(thời gian làm việc giữa hai lần mài sắc của dụng cụ cắt)

    Cơ khí & công trình

    sức chịu lâu

    Xây dựng

    sức bền lâu
    tính bền mỏi

    Kỹ thuật chung

    độ bền lâu
    độ bền mỏi
    giới hạn mỏi
    endurance bending strength
    giới hạn mỏi khi uốn
    endurance range
    dải giới hạn mỏi
    sức bền mỏi
    sức chịu
    cold endurance
    sức chịu lạnh
    heat endurance
    sức chịu nhiệt
    thermal endurance
    sức chịu nhiệt
    sức chịu mỏi

    Kinh tế

    sự chịu đựng
    tính bền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X