• /¸dju:ərə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác durableness

    Danh từ

    Tính bền, tính lâu bền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Độ bền lâu (tuổi thọ)

    Cơ - Điện tử

    Tính bền, tuổi thọ

    Cơ khí & công trình

    trường cửu

    Kỹ thuật chung

    độ bền

    Giải thích EN: The degree to which equipment or material can withstand usage over an extended period of time.

    Giải thích VN: Mức độ chịu đựng của vật liệu hay thiết bị qua 1 thời gian dài sử dụng.

    sự bền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X