• /´lu:min/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Lumen

    Chuyên ngành

    Y học

    khoảng trong một bộ phận hình ống hay hình túi như mạch máu hay dạ dày

    Kỹ thuật chung

    lumen

    Giải thích VN: Đơn vị đo thông lượng ánh sáng.

    lumen factor
    hệ số lumen
    lumen per square meter
    lumen trên m2
    lumen-hour
    lumen giờ
    lumen-second
    lumen-giây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X