• /mə´liηgə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Giả vờ ốm để trốn việc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dodge , evade , fake , loaf , sham , shirk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X