• /´mænju¸skript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)
    Nguyên cảo
    in manuscript
    chưa in
    poems still in manuscript
    những bài thơ chưa in

    Tính từ

    Viết tay
    (thuộc) bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bản gốc
    bản thảo
    manuscript division
    sự phân chia bản thảo
    bản viết tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X