• (đổi hướng từ Poems)
    /'pouim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài thơ
    write poems
    làm thơ
    compose poems
    sáng tác thơ
    (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ
    the chalet is a poem in wood
    ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X