• /´mæri¸græf/

    Kỹ thuật chung

    máy triều đồ

    Giải thích EN: An instrument that automatically records the rise and fall of the tide. Giải thích VN: Một dụng cụ tự động ghi lại sự lên xuống của thủy triều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X