• /'viktim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nạn nhân (người, loài vật, đồ vật bị thương, bị giết do sự thiếu cẩn thận, tội ác, bất hạnh)
    to fall a victim to disease
    bị chết bệnh
    many pets are victims of overfeeding
    nhiều con vật yêu quý là nạn nhân của việc cho ăn quá độ
    (nghĩa bóng) người bị lừa, người bị phỉnh, nạn nhân
    the victim of one's own ambition
    là nạn nhân của tham vọng của chính mình
    the victim of a hoax
    nạn nhân của trò chơi xỏ
    (tôn giáo) vật tế thần
    fall victim (to something)
    không chống nổi, chịu thua, bị vượt qua


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X