• /'pз:sikju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khủng bố, ngược đãi, hành hạ
    Quấy rầy, làm khổ ai
    to persecute someone with questions
    làm khổ ai bằng những câu hỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hành hạ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X