• Maw

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /mɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dạ dày của súc vật; dạ múi khế (của loài nhai lại); diều
    (đùa cợt) dạ dày (người)
    to fill one's maw
    nhét đầy bụng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bóng hơi (cá)
    bụng
    dạ lá sách
    diều (gà)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    craw , crop , gullet , jaws , mouth , stomach

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X