• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    melinit (chất nổ)

    Kỹ thuật chung

    mêlinít

    Giải thích EN: A high explosive that contains picric acid and is similar to lyddite. Giải thích VN: Một chất nổ mạnh chứa axít piric và tương tự chất nổ liđít.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X