• (đổi hướng từ Contains)
    /kәn'tein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
    whisky contains a large percentage of alcohol
    rượu uytky chứa một lượng cồn cao
    Nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
    to contain one's anger
    nén giận
    Chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
    to contain the enemy
    kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
    (toán học) có thể chia hết cho (một số)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chứa đựng

    Toán & tin

    chứa, bao hàm; sh. chia hết
    10 contain 5
    10 chia hết cho 5

    Kỹ thuật chung

    bao gồm
    bao hàm
    cầm lại
    chặn lại
    nén
    đựng

    Kinh tế

    bao gồm
    bao hàm
    gồm có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X